中文 Trung Quốc
扳道員
扳道员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pointsman
switchman
扳道員 扳道员 phát âm tiếng Việt:
[ban1 dao4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
pointsman
switchman
扳道岔 扳道岔
扳鉗 扳钳
扳龍附鳳 扳龙附凤
扶不起的阿斗 扶不起的阿斗
扶乩 扶乩
扶他林 扶他林