中文 Trung Quốc
扳鉗
扳钳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cờ lê
chìa vặn
扳鉗 扳钳 phát âm tiếng Việt:
[ban1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
wrench
spanner
扳龍附鳳 扳龙附凤
扶 扶
扶不起的阿斗 扶不起的阿斗
扶他林 扶他林
扶余縣 扶余县
扶助 扶助