中文 Trung Quốc
扯裂
扯裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rip
扯裂 扯裂 phát âm tiếng Việt:
[che3 lie4]
Giải thích tiếng Anh
rip
扯談 扯谈
扯謊 扯谎
扯遠 扯远
扯雞巴蛋 扯鸡巴蛋
扱 扱
扳 扳