中文 Trung Quốc
  • 扯雞巴蛋 繁體中文 tranditional chinese扯雞巴蛋
  • 扯鸡巴蛋 简体中文 tranditional chinese扯鸡巴蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói chuyện shit
  • để drivel
  • nhảm nhí
扯雞巴蛋 扯鸡巴蛋 phát âm tiếng Việt:
  • [che3 ji1 ba5 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to talk shit
  • to drivel
  • bullshit