中文 Trung Quốc
  • 扳 繁體中文 tranditional chinese
  • 扳 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo
  • để đề ra
  • để bật
扳 扳 phát âm tiếng Việt:
  • [ban1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pull
  • to draw out
  • to turn