中文 Trung Quốc
扳
扳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
để đề ra
để bật
扳 扳 phát âm tiếng Việt:
[ban1]
Giải thích tiếng Anh
to pull
to draw out
to turn
扳 扳
扳不倒兒 扳不倒儿
扳價 扳价
扳子 扳子
扳平 扳平
扳手 扳手