中文 Trung Quốc
  • 扯遠 繁體中文 tranditional chinese扯遠
  • 扯远 简体中文 tranditional chinese扯远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để digress
  • để có được sidetracked
  • để đi ra trên một ốp
扯遠 扯远 phát âm tiếng Việt:
  • [che3 yuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to digress
  • to get sidetracked
  • to go off on a tangent