中文 Trung Quốc
扯談
扯谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện vô nghĩa (phương ngữ)
扯談 扯谈 phát âm tiếng Việt:
[che3 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to talk nonsense (dialect)
扯謊 扯谎
扯遠 扯远
扯鈴 扯铃
扱 扱
扳 扳
扳 扳