中文 Trung Quốc
扱
扱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập
để nhận được
扱 扱 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
to collect
to receive
扳 扳
扳 扳
扳不倒兒 扳不倒儿
扳動 扳动
扳子 扳子
扳平 扳平