中文 Trung Quốc
扯謊
扯谎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho một lời nói dối
扯謊 扯谎 phát âm tiếng Việt:
[che3 huang3]
Giải thích tiếng Anh
to tell a lie
扯遠 扯远
扯鈴 扯铃
扯雞巴蛋 扯鸡巴蛋
扳 扳
扳 扳
扳不倒兒 扳不倒儿