中文 Trung Quốc
扯犢子
扯犊子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để nói chuyện vô nghĩa
trò chuyện nguyên nhân
扯犢子 扯犊子 phát âm tiếng Việt:
[che3 du2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to talk nonsense
to chat idly
扯皮 扯皮
扯皮條 扯皮条
扯破 扯破
扯裂 扯裂
扯談 扯谈
扯謊 扯谎