中文 Trung Quốc
扯皮條
扯皮条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 拉皮條|拉皮条 [la1 pi2 tiao2]
扯皮條 扯皮条 phát âm tiếng Việt:
[che3 pi2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
see 拉皮條|拉皮条[la1 pi2 tiao2]
扯破 扯破
扯蛋 扯蛋
扯裂 扯裂
扯謊 扯谎
扯遠 扯远
扯鈴 扯铃