中文 Trung Quốc
扯破
扯破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xé xác ra
扯破 扯破 phát âm tiếng Việt:
[che3 po4]
Giải thích tiếng Anh
tear apart
扯蛋 扯蛋
扯裂 扯裂
扯談 扯谈
扯遠 扯远
扯鈴 扯铃
扯雞巴蛋 扯鸡巴蛋