中文 Trung Quốc
扯皮
扯皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để wrangle
tranh cãi
扯皮 扯皮 phát âm tiếng Việt:
[che3 pi2]
Giải thích tiếng Anh
to wrangle
wrangling
扯皮條 扯皮条
扯破 扯破
扯蛋 扯蛋
扯談 扯谈
扯謊 扯谎
扯遠 扯远