中文 Trung Quốc
扮家家酒
扮家家酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi nhà (Tw)
扮家家酒 扮家家酒 phát âm tiếng Việt:
[ban4 jia1 jia1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to play house (Tw)
扮演 扮演
扮相 扮相
扮裝 扮装
扮酷 扮酷
扯 扯
扯住 扯住