中文 Trung Quốc
扮酷
扮酷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động mát mẻ
扮酷 扮酷 phát âm tiếng Việt:
[ban4 ku4]
Giải thích tiếng Anh
to act cool
扯 扯
扯住 扯住
扯嗓子 扯嗓子
扯平 扯平
扯後腿 扯后腿
扯淡 扯淡