中文 Trung Quốc
  • 扮酷 繁體中文 tranditional chinese扮酷
  • 扮酷 简体中文 tranditional chinese扮酷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành động mát mẻ
扮酷 扮酷 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 ku4]

Giải thích tiếng Anh
  • to act cool