中文 Trung Quốc
扮演
扮演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng vai trò của
hành động
扮演 扮演 phát âm tiếng Việt:
[ban4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to play the role of
to act
扮相 扮相
扮裝 扮装
扮裝皇后 扮装皇后
扯 扯
扯住 扯住
扯嗓子 扯嗓子