中文 Trung Quốc
扯住
扯住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm vững chắc
扯住 扯住 phát âm tiếng Việt:
[che3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to grasp firmly
扯嗓子 扯嗓子
扯家常 扯家常
扯平 扯平
扯淡 扯淡
扯犢子 扯犊子
扯皮 扯皮