中文 Trung Quốc- 扯
- 扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kéo
- để xé
- (vải, thread vv) để mua
- trò chuyện
- để gossip
- (SB) Vô lý (Tw)
- hokey
扯 扯 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pull
- to tear
- (of cloth, thread etc) to buy
- to chat
- to gossip
- (coll.) (Tw) ridiculous
- hokey