中文 Trung Quốc
扮相
扮相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang phục sân khấu
扮相 扮相 phát âm tiếng Việt:
[ban4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
stage costume
扮裝 扮装
扮裝皇后 扮装皇后
扮酷 扮酷
扯住 扯住
扯嗓子 扯嗓子
扯家常 扯家常