中文 Trung Quốc
扮裝
扮装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang điểm
扮裝 扮装 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
makeup
扮裝皇后 扮装皇后
扮酷 扮酷
扯 扯
扯嗓子 扯嗓子
扯家常 扯家常
扯平 扯平