中文 Trung Quốc
  • 扮 繁體中文 tranditional chinese
  • 扮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngụy trang mình như
  • ăn mặc
  • đóng (vai trò)
  • để đặt trên (một cách thể hiện)
扮 扮 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • to disguise oneself as
  • to dress up
  • to play (a role)
  • to put on (an expression)