中文 Trung Quốc
  • 扮裝皇后 繁體中文 tranditional chinese扮裝皇后
  • 扮装皇后 简体中文 tranditional chinese扮装皇后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nữ hoàng keo
  • impersonator nữ
扮裝皇后 扮装皇后 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 zhuang1 huang2 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • drag queen
  • female impersonator