中文 Trung Quốc
打箍
打箍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vòng
để đặt một vòng quanh sth
打箍 打箍 phát âm tiếng Việt:
[da3 gu1]
Giải thích tiếng Anh
to hoop
to put a hoop around sth
打算 打算
打算盤 打算盘
打結 打结
打緊 打紧
打罵 打骂
打翻 打翻