中文 Trung Quốc
打罵
打骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại và scold
打罵 打骂 phát âm tiếng Việt:
[da3 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to beat and scold
打翻 打翻
打翻身仗 打翻身仗
打耳光 打耳光
打胎 打胎
打腫臉充胖子 打肿脸充胖子
打膠槍 打胶枪