中文 Trung Quốc
打算盤
打算盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính toán trên bàn tính
(hình) để tính toán
để lên kế hoạch
cho lược đồ
打算盤 打算盘 phát âm tiếng Việt:
[da3 suan4 pan2]
Giải thích tiếng Anh
to compute on the abacus
(fig.) to calculate
to plan
to scheme
打結 打结
打網 打网
打緊 打紧
打翻 打翻
打翻身仗 打翻身仗
打耳光 打耳光