中文 Trung Quốc
  • 打翻 繁體中文 tranditional chinese打翻
  • 打翻 简体中文 tranditional chinese打翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lật
  • lật đổ
  • để tấn công xuống (kẻ thù)
打翻 打翻 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 fan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to overturn
  • to overthrow
  • to strike down (an enemy)