中文 Trung Quốc
打算
打算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên kế hoạch
để có ý
để tính toán
kế hoạch
ý định
tính toán
CL:個|个 [ge4]
打算 打算 phát âm tiếng Việt:
[da3 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to plan
to intend
to calculate
plan
intention
calculation
CL:個|个[ge4]
打算盤 打算盘
打結 打结
打網 打网
打罵 打骂
打翻 打翻
打翻身仗 打翻身仗