中文 Trung Quốc
打結
打结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tie một nút
để tie
打結 打结 phát âm tiếng Việt:
[da3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to tie a knot
to tie
打網 打网
打緊 打紧
打罵 打骂
打翻身仗 打翻身仗
打耳光 打耳光
打聽 打听