中文 Trung Quốc
打緊
打紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan trọng
打緊 打紧 phát âm tiếng Việt:
[da3 jin3]
Giải thích tiếng Anh
important
打罵 打骂
打翻 打翻
打翻身仗 打翻身仗
打聽 打听
打胎 打胎
打腫臉充胖子 打肿脸充胖子