中文 Trung Quốc
  • 實況 繁體中文 tranditional chinese實況
  • 实况 简体中文 tranditional chinese实况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sống (ví dụ như phát sóng hoặc ghi âm)
  • những gì đang thực sự xảy ra
  • cảnh
  • tình hình thực tế
實況 实况 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 kuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • live (e.g. broadcast or recording)
  • what is actually happening
  • scene
  • the real situation