中文 Trung Quốc- 實況
- 实况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sống (ví dụ như phát sóng hoặc ghi âm)
- những gì đang thực sự xảy ra
- cảnh
- tình hình thực tế
實況 实况 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- live (e.g. broadcast or recording)
- what is actually happening
- scene
- the real situation