中文 Trung Quốc
  • 實用 繁體中文 tranditional chinese實用
  • 实用 简体中文 tranditional chinese实用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực tế
  • chức năng
  • thực tế
  • ứng dụng (khoa học)
實用 实用 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • practical
  • functional
  • pragmatic
  • applied (science)