中文 Trung Quốc
實況錄音
实况录音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống ghi âm
實況錄音 实况录音 phát âm tiếng Việt:
[shi2 kuang4 lu4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
live recording
實測 实测
實物 实物
實物教學 实物教学
實用 实用
實用主義 实用主义
實用價值 实用价值