中文 Trung Quốc
實測
实测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc khảo sát trên tại chỗ
thực tế đo lường
實測 实测 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ce4]
Giải thích tiếng Anh
on-the-spot survey
real measurement
實物 实物
實物教學 实物教学
實現 实现
實用主義 实用主义
實用價值 实用价值
實相 实相