中文 Trung Quốc
實物教學
实物教学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài học đối tượng
實物教學 实物教学 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wu4 jiao4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
object lesson
實現 实现
實用 实用
實用主義 实用主义
實相 实相
實線 实线
實繳資本 实缴资本