中文 Trung Quốc
實況轉播
实况转播
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp trực tiếp
phát sóng của cảnh thực tế
để phát sóng trực tiếp
實況轉播 实况转播 phát âm tiếng Việt:
[shi2 kuang4 zhuan3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
live relay
broadcast of actual scene
to broadcast live
實況錄音 实况录音
實測 实测
實物 实物
實現 实现
實用 实用
實用主義 实用主义