中文 Trung Quốc
  • 實現 繁體中文 tranditional chinese實現
  • 实现 简体中文 tranditional chinese实现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đạt được
  • để thực hiện
  • nhận ra
  • để mang lại
實現 实现 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to achieve
  • to implement
  • to realize
  • to bring about