中文 Trung Quốc
實彈
实弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tiếp đạn
實彈 实弹 phát âm tiếng Việt:
[shi2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
live ammunition
實心 实心
實心皮球 实心皮球
實情 实情
實意 实意
實戰 实战
實拍 实拍