中文 Trung Quốc
  • 實情 繁體中文 tranditional chinese實情
  • 实情 简体中文 tranditional chinese实情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình hình thực tế
  • sự thật
實情 实情 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • actual situation
  • truth