中文 Trung Quốc
實心
实心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành
rắn
實心 实心 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
sincere
solid
實心皮球 实心皮球
實情 实情
實惠 实惠
實戰 实战
實拍 实拍
實收 实收