中文 Trung Quốc
實戰
实战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực sự chiến đấu
thực tế chiến đấu
實戰 实战 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
real combat
actual combat
實拍 实拍
實收 实收
實收資本 实收资本
實數 实数
實數值 实数值
實數集 实数集