中文 Trung Quốc
  • 實拍 繁體中文 tranditional chinese實拍
  • 实拍 简体中文 tranditional chinese实拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẳng thắn bức ảnh
  • bức ảnh chính hãng (không thiết lập hoặc doctored)
實拍 实拍 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 pai1]

Giải thích tiếng Anh
  • candid photograph
  • genuine photograph (not set up or doctored)