中文 Trung Quốc
實意
实意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành
實意 实意 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
sincere
實戰 实战
實拍 实拍
實收 实收
實效 实效
實數 实数
實數值 实数值