中文 Trung Quốc
實心皮球
实心皮球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc ball
實心皮球 实心皮球 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xin1 pi2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
medicine ball
實情 实情
實惠 实惠
實意 实意
實拍 实拍
實收 实收
實收資本 实收资本