中文 Trung Quốc
實值
实值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị thực (toán học.)
tham gia các số thực là giá trị (của một chức năng)
實值 实值 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
real-valued (math.)
taking real numbers as values (of a function)
實分析 实分析
實利 实利
實利主義 实利主义
實力 实力
實務 实务
實受資本 实受资本