中文 Trung Quốc
  • 實值 繁體中文 tranditional chinese實值
  • 实值 简体中文 tranditional chinese实值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giá trị thực (toán học.)
  • tham gia các số thực là giá trị (của một chức năng)
實值 实值 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • real-valued (math.)
  • taking real numbers as values (of a function)