中文 Trung Quốc
實分析
实分析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực tế phân tích
tính toán của các biến thực
實分析 实分析 phát âm tiếng Việt:
[shi2 fen1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
real analysis
calculus of real variables
實利 实利
實利主義 实利主义
實則 实则
實務 实务
實受資本 实受资本
實名 实名