中文 Trung Quốc
實務
实务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hành (phong tục hành động, như trái ngược với lý thuyết)
thực tế
實務 实务 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
practice (customary action, as opposed to theory)
practical
實受資本 实受资本
實名 实名
實名制 实名制
實地 实地
實地訪視 实地访视
實報實銷 实报实销