中文 Trung Quốc
實利
实利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi thế
đạt được
lợi nhuận ròng
實利 实利 phát âm tiếng Việt:
[shi2 li4]
Giải thích tiếng Anh
advantage
gain
net profit
實利主義 实利主义
實則 实则
實力 实力
實受資本 实受资本
實名 实名
實名制 实名制