中文 Trung Quốc
  • 實受資本 繁體中文 tranditional chinese實受資本
  • 实受资本 简体中文 tranditional chinese实受资本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vốn không m ất
實受資本 实受资本 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 shou5 zi1 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • paid-up capital