中文 Trung Quốc
實受資本
实受资本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vốn không m ất
實受資本 实受资本 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shou5 zi1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
paid-up capital
實名 实名
實名制 实名制
實在 实在
實地訪視 实地访视
實報實銷 实报实销
實女 实女