中文 Trung Quốc
實力
实力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh
實力 实力 phát âm tiếng Việt:
[shi2 li4]
Giải thích tiếng Anh
strength
實務 实务
實受資本 实受资本
實名 实名
實在 实在
實地 实地
實地訪視 实地访视