中文 Trung Quốc
實利主義
实利主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
utilitarianism
實利主義 实利主义 phát âm tiếng Việt:
[shi2 li4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
utilitarianism
實則 实则
實力 实力
實務 实务
實名 实名
實名制 实名制
實在 实在